Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biên soạn
biên soạn
Các từ đồng nghĩa:
soạn thảo
chuẩn bị
biên tập
tổng hợp
sưu tầm
thu thập
lựa chọn
chọn lọc
tổ chức
sắp xếp
ghi chép
ghí nhận
tạo dựng
phát triển
hệ thống hoá
trình bày
điều chỉnh
cập nhật
phân loại
xây dựng
Chia sẻ bài viết: