Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
san sát
san sát
Các từ đồng nghĩa:
chen chúc
sát nhau
kề nhau
liền kề
dày đặc
gần gũi
đông đúc
tập trung
xúm xít
bám sát
quây quần
túm tụm
thưa thớt
đan xen
gắn bó
hội tụ
tích tụ
tập hợp
xếp hàng
đứng sát
Chia sẻ bài viết: