Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chen chúc
chen chúc
Các từ đồng nghĩa:
đông đúc
đám đông
nhồi nhét
xô đẩy
chen vào
lén vào
tụ tập
quân chủng
nhét đầy
cưỡng bách
đè bẹp
xúm lại
đống
lũ
nhổm
đoàn người
hội chúng
vòng tròn
tiệc tùng
băng đảng
Chia sẻ bài viết: