Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngoại hình
ngoại hình
Các từ đồng nghĩa:
hình dáng
dáng vẻ
hình thức
bề ngoài
diện mạo
vẻ ngoài
ngoại quan
hình thức bên ngoài
vẻ bề ngoài
tướng mạo
hình ảnh
thân hình
cân đối
đặc điểm hình thể
vóc dáng
hình thể
tướng tá
vẻ đẹp
hình trăng
hình thức cơ thể
Chia sẻ bài viết: