Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rưỡi
rưỡi
Các từ đồng nghĩa:
rưới
nửa
một nửa
phân nửa
chia đôi
giảm một nửa
nửa giờ
một phần
phân nửa
phân chia đôi
nửa phần
nửa chừng
nửa vời
một phần hai
một nửa phần
rưỡi giờ
rưỡi tháng
rưỡi đồng
rưỡi phút
rưỡi năm
Chia sẻ bài viết: