Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nửa chừng
nửa chừng
Các từ đồng nghĩa:
giữa chừng
lưng chừng
nửa đường
một phần
nửa vời
chưa xong
chưa hoàn thành
chưa trọn vẹn
giữa
một nửa
dỡ dàng
chưa kết thúc
chưa hoàn tất
mới bắt đầu
mới giữa
mới một nửa
tạm dừng
gián đoạn
không trọn vẹn
bỏ dở
Chia sẻ bài viết: