Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân nửa
phân nửa
Các từ đồng nghĩa:
nửa
một nửa
phân chia
chĩa
chia đôi
phân phối
phân phát
một phần
phán đoán
phân tách
phân số
phân phối lại
một phần hai
nửa phần
nửa chừng
nửa vời
một phần ba
một phần tư
một phần năm
một phần mười
Chia sẻ bài viết: