Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nửa vời
nửa vời
Các từ đồng nghĩa:
miễn cưỡng
không thật tâm
lờ mờ
rụt rè
thờ ơ
không tha thiết
không nhiệt tình
hờ hững
bất cẩn
không hăng hái
lạnh lùng
nửa chừng
không quyết đoán
không kiên định
mơ hồ
không rõ ràng
không dứt khoát
không chân thành
không nghiêm túc
hời hợt
Chia sẻ bài viết: