Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nửa
nửa
Các từ đồng nghĩa:
một nửa
phân nửa
rưới
chia đôi
phân nửa
giảm một nửa
một phần
nửa giờ
nửa chừng
nửa vời
nửa phần
nửa số
nửa tháng
nửa năm
nửa đường
nửa trái
nửa phải
nửa khu
nửa mặt
nửa tấm
Chia sẻ bài viết: