Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rưới
rưới
Các từ đồng nghĩa:
tưởi
xịt
rải
rặc
rải lên
rắc lên
làm ầm
mưa rào nhỏ
rơi từng giọt
phùn
đỏ
trút
vấy
bán
tưới nước
tưới cây
rưới nước
rưới lên
rưới nhẹ
rưới đều
rưới mát
Chia sẻ bài viết: