Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rịn
rịn
Các từ đồng nghĩa:
rịn
tham
rỉ
rộ
chảy
đỏ
mồ hôi
nhỏ giọt
từng giọt
bị ướt
ướt át
thấm ra
thấm ướt
rỉ rả
rỉ nước
rỉ mồ hôi
mồ hôi rịn
mồ hôi chảy
mồ hôi nhỏ giọt
mồ hôi thấm
Chia sẻ bài viết: