Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rộ
rộ
Các từ đồng nghĩa:
nở rộ
cười rộ
lên rộ
phát triển mạnh
bùng nổ
nảy nở
đang nở hoa
mở ra
đơm hoa kết trái
nở hoa
tăng vọt
tăng trưởng
phát triển
nở bung
tràn ngập
lan toả
phong trào
xuất hiện dày đặc
đột biến
nở rộ khắp nơi
Chia sẻ bài viết: