Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rảy
rảy
Các từ đồng nghĩa:
rải
rặc
rắc lên
rải lên
phân tán
rơi từng giọt
mưa lắc rắc
rơi lắc lắc
xịt
rưới
rải rác
vãi
vừng
vấy
đỏ
trai
bán
phùn
tưởi
rải đều
rải mỏng
Chia sẻ bài viết: