Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ram rắp
ram rắp
Các từ đồng nghĩa:
rậm rạp
dày đặc
um tùm
rậm rạp
xum xuê
xum xuê
rậm rạp
dày đặc
xanh tốt
tươi tốt
tươi mát
xanh um
xanh rì
xanh xao
xanh tươi
xanh mướt
xanh rậm
xanh rậm rạp
xanh um tùm
xanh xum xuê
Chia sẻ bài viết: