Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rậm rạp
rậm rạp
Các từ đồng nghĩa:
dày đặc
đông đặc
rậm
dẫy
đặc
um tùm
xum xuê
rậm rạp
dày đặc
kín mít
chen chúc
sang trọng
tươi tốt
xanh tốt
mập mạp
phát triển
nhiều
đầy đặn
thịnh vượng
trù phú
Chia sẻ bài viết: