Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
um tùm
um tùm
Các từ đồng nghĩa:
rậm
rậm rạp
sum sê
um tùm
mập mạp
đầy đặn
mập
béo
khỏi
dẫy
dày đặc
xum xuê
xum xuê
cành lá um tùm
cây cối rậm rạp
cây cối sum sê
rậm rạp xanh tươi
cây cối dày đặc
cây cối mập mạp
cây cối đầy đặn
cây cối chắc nịch
Chia sẻ bài viết: