Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tươi tốt
tươi tốt
Các từ đồng nghĩa:
tươi tắn
tuổi trẻ
tươi mới
tưởi
tươi mát
xanh
xanh lục
mát mẻ
mắt
khỏe mạnh
khỏe khắn
mới mẻ
mới
trong lành
mạnh mẽ
tươi tốt
cây cối xanh tốt
mùa màng tươi tốt
sinh sôi
phát triển
đầy sức sống
Chia sẻ bài viết: