Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xanh um
xanh um
Các từ đồng nghĩa:
tươi tốt
xanh tươi
xanh mướt
xanh rờn
xanh um tùm
xanh tốt
xanh xao
xanh lá
xanh biếc
xanh ngắt
xanh mát
xanh rì
xanh đậm
xanh nhạt
xanh lục
xanh non
xanh vỏ đỏ lòng
tươi mát
tươi xanh
xanh sạch
Chia sẻ bài viết: