Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xum xuê
xum xuê
Các từ đồng nghĩa:
sum sê
rậm rạp
dày đặc
xum xê
tươi tốt
xanh tốt
phát triển
trù phú
bạt ngàn
màu mỡ
đầy đặn
xum xuê
tươi tắn
xum xê
đâm chồi
nảy lộc
xanh xao
đầy sức sống
tràn đầy
thịnh vượng
Chia sẻ bài viết: