Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quốc lập
quốc lập
Các từ đồng nghĩa:
quốc lập
lập quốc
xây dựng quốc gia
độc lập
nhà nước
công lập
trường công lập
quản lý nhà nước
chính phủ
cơ sở nhà nước
tổ chức nhà nước
hệ thống cống
công ích
dân lập
quốc gia
công cộng
tổ chức công
cơ quan nhà nước
đơn vị công
chính quyền
Chia sẻ bài viết: