Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dân lập
dân lập
Các từ đồng nghĩa:
từ thực
dân tự
tự lập
tự chủ
cộng đồng
phi lợi nhuận
không chính thức
địa phương
tự quản
hợp tác xã
tổ chức dân sự
trường từ
trạm y tế tư
cơ sở tự lập
dân cư
hội đoàn
tổ chức phi chính phủ
dân quyền
tự do
tự nguyện
Chia sẻ bài viết: