độc lập
Các từ đồng nghĩa:
- tự lập
- tự chủ
- chủ quyền
- tự do
- độc lập tự chủ
- tự quyết
- tự thân
- không phụ thuộc
- tự mình
- độc lập suy nghĩ
- tự lập tài chính
- tự quyết định
- tự chủ tài chính
- độc lập chính trị
- tự do tư tưởng
- tự lập xã hội
- tự lập cá nhân
- tự lập nghề nghiệp
- tự lập kinh tế
- tự lập văn hóa