Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
qui mô
qui mô
Các từ đồng nghĩa:
quy mô
kích thước
độ lớn
phạm vi
tỷ lệ
dung lượng
chiều rộng
chiều dài
chiều cao
đường kính
quy cách
tầm vóc
khối lượng
diện tích
khả năng
mức độ
tinh chất
cường độ
tầm quan trọng
quy định
mô hình
Chia sẻ bài viết: