Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tầm vóc
tầm vóc
Các từ đồng nghĩa:
vóc dáng
vóc người
tầm cỡ
kích thước
cỡ
độ lớn
chiều cao
chiều rộng
hình thể
hình dáng
dáng người
dáng vóc
cấu trúc cơ thể
hình hài
vốc
dâng
kích cỡ
cỡ người
tầm người
hình thể người
dáng vẻ
hình thức
cấu tạo cơ thể
Chia sẻ bài viết: