Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quèn quèn
quèn quèn
Các từ đồng nghĩa:
què quặt
làm cho què quặt
què quặt
tật nguyền
đi khập khiễng
khập khiễng
thọt
cứng đơ
đau đớn
chăn
tập tễnh
bị vô hiệu hóa
biến dạng
làm cho tàn tật
khuyết tật
bất lực
mất khả năng
yếu đuối
khó khăn
bất bình thường
không hoàn chỉnh
Chia sẻ bài viết: