thọt
Các từ đồng nghĩa:
- khập khiễng
- tật nguyền
- bại liệt
- teo chân
- chân ngắn
- chân tật
- khuyết tật
- bất bình thường
- khuyết chân
- chân yếu
- chân không đều
- chân dị dạng
- chân bị thương
- chân bị tật
- chân không hoàn chỉnh
- chân bị teo
- chân không phát triển
- chân không bình thường
- chân bị ảnh hưởng
- chân không khỏe