tập tễnh
Các từ đồng nghĩa:
- dáng đi cà nhắc
- dáng đi khập khiễng
- đi khập khiễng
- đi cà nhắc
- chùn bước
- loạng choạng
- vấp ngã
- tình trạng lúng túng
- nói ấp úng
- dáng đi lảo đảo
- đi lảo đảo
- đi không vững
- dáng đi không vững
- đi không chắc chắn
- dáng đi yếu ớt
- đi yếu ớt
- dáng đi chậm chạp
- đi chậm chạp
- dáng đi khó khăn
- đi khó khăn