Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tật nguyền
tật nguyền
Các từ đồng nghĩa:
tật nguyền
khuyết tật
bệnh tật
tật xấu
tật bệnh
tật nguy hiểm
tật bẩm sinh
tật di truyền
tật khuyết
tật ngã
tật tê
tật liệt
tật mù
tật điếc
tật câm
tật chân tay
tật não
tật thần kinh
tật tâm lý
tật thể chất
Chia sẻ bài viết: