tật nguyền - từ đồng nghĩa, tật nguyền - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tật nguyền
- khuyết tật
- bệnh tật
- tật xấu
- tật bệnh
- tật nguy hiểm
- tật bẩm sinh
- tật di truyền
- tật khuyết
- tật ngã
- tật tê
- tật liệt
- tật mù
- tật điếc
- tật câm
- tật chân tay
- tật não
- tật thần kinh
- tật tâm lý
- tật thể chất