Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuyết tật
khuyết tật
Các từ đồng nghĩa:
tát
dị tật
khuyết điểm
khiếm khuyết
thiếu sót
sai sót
hạn chế
bất thường
khuyết thiếu
khiếm khuyết
tổn thương
bất lực
khó khăn
khuyết tật bẩm sinh
khuyết tật vận động
khuyết tật trí tuệ
khuyết tật tâm thần
khuyết tật giác quan
khuyết tật thể chất
khuyết tật xã hội
Chia sẻ bài viết: