Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quào
quào
Các từ đồng nghĩa:
cao
quắp
móng vuốt
vượt
móng tay
móc
cặp
kêm
ngành
cái kẹp
chân có vuốt
vỡ
mỏng
gọng kìm
xé
móc vào
bám lấy
mố
cẳng
xúc tu
Chia sẻ bài viết: