Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngành
ngành
Các từ đồng nghĩa:
lĩnh vực
nhanh
phân loại
chị
chi nhánh
bộ phận
cánh
phần
chi cục
chi đoàn
hễ
phân cành
đơn vị
ngành nghề
lĩnh vực chuyên môn
ngành học
ngành công nghiệp
ngành dịch vụ
ngành khoa học
ngành nghệ thuật
ngành nông nghiệp
Chia sẻ bài viết: