Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gọng kìm
gọng kìm
Các từ đồng nghĩa:
kêm
cái kìm
cái kẹp
kép
nhịp
cặp nhíp
cặp panh
panh
thuộc cấp
càng tôm
càng cua
kìm
gọng kìm
kẹp nhíp
kìm cắt
kìm bấm
kìm mỏ nhọn
kìm đa năng
kìm điện
kìm bấm dây
kìm vặn
Chia sẻ bài viết: