Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quần quật
quần quật
Các từ đồng nghĩa:
quần quật
chăm chỉ
căn cứ
siêng năng
vất vả
nặng nhọc
khổ sở
mệt mỏi
làm việc chăm chỉ
làm việc liên tục
cật lực
điên cuồng
không ngừng
miệt mài
đam mê
hăng say
tích cực
nỗ lực
gắng sức
cố gắng
Chia sẻ bài viết: