Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cật lực
cật lực
Các từ đồng nghĩa:
cố gắng
vất vả
gian khổ
nặng nhọc
cực nhọc
khó khăn
gầy gò
kham khổ
khổ sai
nặng nề
mạnh
rắn chắc
cung cấp
thử thách
khốn khổ
khắc nghiệt
hà khắc
hóc búa
gánh nặng
lao động
Chia sẻ bài viết: