Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quân phiệt
quân phiệt - từ đồng nghĩa, quân phiệt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
quân phiệt
quân sự
quân đội
chiến tranh
chiến binh
chiến lược
quân nhân
tướng lĩnh
lãnh đạo quân sự
cường quyền
độc tài
chủ nghĩa quân sự
chủ nghĩa bành trướng
chủ nghĩa đế quốc
chủ nghĩa phát xít
chủ nghĩa quân phiệt
kẻ xâm lược
kẻ cướp
kẻ thống trị
kẻ áp bức
Chia sẻ bài viết: