Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quân đội
quân đội
Các từ đồng nghĩa:
quàn
lực lưỡng
đội quân
binh lính
tiểu đội
đại đội
tiểu đoàn
trung đoạn
lữ đoàn
bình
bính chủng
pháo binh
kỵ binh
bộ binh
quân đoàn
khẩu đội
dân quân
đoàn quân
quân đội chính quy
lục quân
Chia sẻ bài viết: