kẻ cướp
Các từ đồng nghĩa:
- giặc cướp
- kẻ cướp biển
- kẻ cướp bóc
- kẻ trộm
- kẻ trộm cắp
- tội phạm
- kể gian
- kẻ cướp tài sản
- kẻ cướp giật
- kẻ cướp ngân hàng
- kẻ cướp đường
- kẻ cướp xe
- kẻ cướp vặt
- kẻ cướp đêm
- kẻ cướp trắng trợn
- kẻ cướp có tổ chức
- kẻ cướp manh động
- kẻ cướp lén lút
- kẻ cướp táo tợn
- kẻ cướp liều lĩnh