Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
platin
platin
Các từ đồng nghĩa:
bạch kim
kim loại quý
vầng trăng
văng
bạc
kim loại
đống
niken
thiếc
mangan
titan
kêm
bismuth
iridium
ruthenium
osmium
palladium
silicon
nhổm
chị
Chia sẻ bài viết: