Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phức hệ
phức hệ
Các từ đồng nghĩa:
hệ thống
tổ chức
cấu trúc
mạng lưới
tập hợp
hệ thống phức tạp
hệ sinh thái
tổ hợp
hệ thống con
cô cậu
hệ thống đa dạng
hệ thống liên kết
hệ thống lớn
phức tạp
hệ thống tích hợp
hệ thống đa chiều
hệ thống động
hệ thống tương tác
hệ thống phân cấp
hệ thống hỗn hợp
Chia sẻ bài viết: