Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phủ sóng
phủ sóng
Các từ đồng nghĩa:
phát sóng
bao phủ
mở rộng
cung cấp
truyền tải
phát tín hiệu
đưa tín hiệu
phủ kín
điện từ
vùng phủ sóng
kết nối
tín hiệu
vùng tín hiệu
truyền sóng
phát ra
điện sóng
vệ tỉnh
mạng lưới
công nghệ
hạ tầng
Chia sẻ bài viết: