vệ tỉnh
Các từ đồng nghĩa:
- vệ tỉnh
- thiên thể
- hành tinh
- mặt trăng
- ngôi sao
- vệ tinh tự nhiên
- vệ tinh nhân tạo
- quỹ đạo
- khối cầu
- hệ hành tinh
- vật thể
- vật thể nhỏ
- vệ tinh địa lý
- vệ tinh viễn thám
- vệ tinh thông tin
- vệ tinh truyền thông
- vệ tinh nghiên cứu
- vệ tinh quan sát
- vệ tinh GPS
- vệ tinh khoa học