Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bao phủ
bao phủ
Các từ đồng nghĩa:
phủ kín
bao bọc
che phủ
trùm
đẩy
gợi
bốc
kín
mây đen
che đậy
bao quanh
phủ sóng
phủ lên
đáp
lấp
tàn
tụm
vấy
khép
che chắn
Chia sẻ bài viết: