phát sóng
Các từ đồng nghĩa:
- phát
- truyền hình
- phát thanh
- truyền tải
- phát sóng trực tiếp
- phát sóng định kỳ
- truyền sóng
- phát sóng vệ tinh
- phát sóng FM
- phát sóng AM
- truyền hình trực tiếp
- truyền hình cáp
- phát sóng đa phương tiện
- phát sóng video
- truyền hình số
- phát sóng internet
- phát sóng qua mạng
- phát sóng trực tuyến
- truyền thống
- truyền phát