Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hạ tầng
hạ tầng
Các từ đồng nghĩa:
cơ sở hạ tầng
nền tảng
hệ thống
cơ sở
cấu trúc
khùng
mạng lưới
đường xa
công trình
thiết chế
cơ sở vật chất
hạ tầng kỹ thuật
hạ tầng xã hội
hạ tầng giao thông
hạ tầng điện
hạ tầng nước
hạ tầng thông tin
hạ tầng viễn thông
hạ tầng đô thị
hạ tầng nông thôn
Chia sẻ bài viết: