Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phôi thai
phôi thai
Các từ đồng nghĩa:
bào thai
thải
trứng đã thụ tinh
phôi
nhận
bào tử
còn phôi thai
phôi thai
giai đoạn đầu
giai đoạn phát triển
mầm sống
mậm
hạt giống
cơ thể non
sinh vật non
sinh vật mới
phát triển ban đầu
khởi đầu
tiềm năng
dự án mới
Chia sẻ bài viết: