bào tử
Các từ đồng nghĩa:
- bào tử
- tế bào
- bào thai
- hạt giống
- bào ngư
- bào tử nấm
- bào tử tảo
- bào tử vi khuẩn
- bào tử rêu
- bào tử dương xỉ
- tế bào sinh sản
- tế bào vô tính
- hạt phản
- hạt giống vô tính
- bào tử đơn bào
- bào tử thực vật
- bào tử sinh sản
- bào tử hình thành
- bào tử phát triển
- bào tử tồn tại