bào thai
Các từ đồng nghĩa:
- bào thai
- thai nhi
- phôi thai
- phôi
- trứng thụ tinh
- thải
- mang thai
- hợp tử
- tế bào thai
- bào thai sơ sinh
- bào thai 3 tháng
- bào thai 6 tháng
- bào thai 9 tháng
- bào thai phát triển
- bào thai khỏe mạnh
- bào thai yếu
- bào thai bất thường
- bào thai sống
- bào thai chết
- bào thai trong bụng mẹ