Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phe
phe
Các từ đồng nghĩa:
phe phái
đấng
khỏi
nhổm
phải
cánh
bè phái
bè đảng
bè cánh
trai
quân đội
tổ chức
liên minh
hội nhóm
đoàn thể
tập thể
cộng đồng
nhóm lợi ích
nhóm chính trị
nhóm xã hội
nhóm tôn giáo
Chia sẻ bài viết: