Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát huy
phát huy
Các từ đồng nghĩa:
đẩy mạnh
thúc đẩy
khuyến khích
xúc tiến
tiến lên
phát triển
nâng cao
cải thiện
hỗ trợ
ủng hộ
tăng cường
tiếp tục
đè xuống
xây dựng
khai thác
khơi dậy
tôn vinh
phát lộ
khuyến khích
mở rộng
Chia sẻ bài viết: