Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phẳng phất
phẳng phất
Các từ đồng nghĩa:
thoáng qua
lướt qua
nhè nhẹ
mơ hồ
thoáng chốc
nhẹ nhàng
lập lờ
vô tình
hư ảo
mờ nhạt
lẩn khuất
chót
bằng bạc
lờ lững
mang máng
lướt nhẹ
phẳng phất
hổi
mỏng manh
vàng vọt
Chia sẻ bài viết: